STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
401 | 1.006762 | Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
402 | 1.006758 | Quyết định điều chuyển tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
403 | 1.006755 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a,b,c,d, đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
404 | 1.006752 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước (cấp huyện). | Lĩnh vực quản lý công sản | |
405 | 1.006750 | Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
406 | 1.006747 | Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
407 | 1.006742 | Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
408 | 2.001261.000.00.00.H56 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | |
409 | 2.001270.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | |
410 | 2.001283.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | |
411 | 1.003226.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) | Lĩnh vực Gia đình | |
412 | 1.003243.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) | Lĩnh vực Gia đình | |
413 | 1.003943.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
414 | 1.002150.000.00.00.H56 | (Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
415 | 1.003564.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
416 | 1.005393.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển đặc cách viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
417 | 1.005392.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
418 | 1.005388.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
419 | 1.005394.000.00.00.H56 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
420 | 1.005386.000.00.00.H56 | Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên | Lĩnh vực công chức | |
421 | 1.005385.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức | Lĩnh vực công chức | |
422 | 2.002156.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | |
423 | 1.005384.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | |
424 | 1.007245 | Quyết định giá thuộc thẩm quyền cấp huyện | Lĩnh vực Quản lý Giá | |
425 | 1.007244 | Đăng ký giá của các tổ chức thuộc phạm vi cấp huyện | Lĩnh vực Quản lý Giá | |